tiếng Việt | vie-000 |
gặp nhau |
English | eng-000 | confluent |
English | eng-000 | conterminous |
English | eng-000 | coterminous |
English | eng-000 | cross |
English | eng-000 | join |
English | eng-000 | meet |
English | eng-000 | met |
français | fra-000 | se croiser |
français | fra-000 | se rencontrer |
français | fra-000 | se voir |
italiano | ita-000 | incontrarsi |
italiano | ita-000 | incrociarsi |
italiano | ita-000 | vedersi |
bokmål | nob-000 | krysse |
bokmål | nob-000 | møte |
bokmål | nob-000 | møtes |
русский | rus-000 | встречаться |
русский | rus-000 | повстречаться |
русский | rus-000 | скрещение |
русский | rus-000 | скрещиваться |
русский | rus-000 | съезжаться |
tiếng Việt | vie-000 | chéo ngang |
tiếng Việt | vie-000 | chéo nhau |
tiếng Việt | vie-000 | chụm đầu vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | giao nhau |
tiếng Việt | vie-000 | gắn vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | gặp |
tiếng Việt | vie-000 | gặp gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | gặp mặt |
tiếng Việt | vie-000 | hội ngộ |
tiếng Việt | vie-000 | nối nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nối tiếp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự gặp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tréo nhau |
tiếng Việt | vie-000 | va chạm nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đi gặp nhau |