tiếng Việt | vie-000 |
tính ngoan ngoãn |
English | eng-000 | conformability |
English | eng-000 | conformableness |
English | eng-000 | docility |
English | eng-000 | meekness |
English | eng-000 | submissiveness |
français | fra-000 | docilité |
français | fra-000 | sagesse |
italiano | ita-000 | docilità |
tiếng Việt | vie-000 | dễ sai khiến |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ bảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ khiến |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ phục tùng |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ quy phục |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ sai khiến |
tiếng Việt | vie-000 | tính hiền lành |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhu mì |