tiếng Việt | vie-000 |
làm bẽ mặt |
English | eng-000 | confound |
English | eng-000 | humiliate |
English | eng-000 | humiliating |
English | eng-000 | humiliatory |
italiano | ita-000 | umiliante |
italiano | ita-000 | umiliare |
русский | rus-000 | пристыдить |
tiếng Việt | vie-000 | làm hổ thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngượng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngượng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhục |
tiếng Việt | vie-000 | làm xấu hổ |