tiếng Việt | vie-000 |
lầm |
U+ | art-254 | 60CF |
普通话 | cmn-000 | 惏 |
國語 | cmn-001 | 惏 |
Hànyǔ | cmn-003 | lán |
Hànyǔ | cmn-003 | lín |
English | eng-000 | avaricious |
English | eng-000 | confound |
English | eng-000 | confuse |
English | eng-000 | mistake |
English | eng-000 | mistook |
English | eng-000 | out |
English | eng-000 | trip |
English | eng-000 | wrong |
français | fra-000 | avoir tort |
français | fra-000 | se gourer |
français | fra-000 | se méprendre |
français | fra-000 | se tromper |
français | fra-000 | se troubler |
français | fra-000 | souiller |
français | fra-000 | s’abuser |
italiano | ita-000 | equivocare |
italiano | ita-000 | ingannarsi |
italiano | ita-000 | prendere |
italiano | ita-000 | sbagliare |
italiano | ita-000 | sbagliarsi |
日本語 | jpn-000 | 惏 |
Nihongo | jpn-001 | musaboru |
Nihongo | jpn-001 | ran |
Nihongo | jpn-001 | rin |
한국어 | kor-000 | 람 |
Hangungmal | kor-001 | lam |
韓國語 | kor-002 | 惏 |
bokmål | nob-000 | feile |
bokmål | nob-000 | forveksle |
русский | rus-000 | мутный |
русский | rus-000 | неправильный |
русский | rus-000 | неправый |
русский | rus-000 | обман |
русский | rus-000 | обманываться |
русский | rus-000 | обознаваться |
русский | rus-000 | ошибаться |
русский | rus-000 | ошибка |
русский | rus-000 | ошибочно |
русский | rus-000 | ошибочный |
русский | rus-000 | погрешность |
русский | rus-000 | путаться |
tiếng Việt | vie-000 | : непр́ав không đúng |
tiếng Việt | vie-000 | bị lừa |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu lầm |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu sai |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | lầm lạc |
tiếng Việt | vie-000 | lầm lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | lầm lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | lẫn lộn |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | lộn |
tiếng Việt | vie-000 | mắc lừa |
tiếng Việt | vie-000 | nhầm |
tiếng Việt | vie-000 | nhầm lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | nhận định sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | nói lỡ lời |
tiếng Việt | vie-000 | rối tung |
tiếng Việt | vie-000 | sai |
tiếng Việt | vie-000 | sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | sai nhầm |
tiếng Việt | vie-000 | sai số |
tiếng Việt | vie-000 | sai trái |
tiếng Việt | vie-000 | sự sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | trái lý |
tiếng Việt | vie-000 | vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | vẩn đục |
tiếng Việt | vie-000 | độ sai |
tiếng Việt | vie-000 | đục |
tiếng Việt | vie-000 | đục lầm |
tiếng Việt | vie-000 | đục ngầu |
tiếng Việt | vie-000 | đục vẩn |
𡨸儒 | vie-001 | 惏 |
廣東話 | yue-000 | 惏 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | laam4 |
广东话 | yue-004 | 惏 |