PanLinx

tiếng Việtvie-000
chạm trán
Englisheng-000confront
Englisheng-000encounter
Englisheng-000face
Englisheng-000meet face to face
françaisfra-000affronter
русскийrus-000конфронтация
русскийrus-000налетать
русскийrus-000нарываться
русскийrus-000наталкиваться
русскийrus-000наткнуться
русскийrus-000упирать
русскийrus-000упираться
tiếng Việtvie-000bỗng thấy
tiếng Việtvie-000bỗng tìm thấy
tiếng Việtvie-000gặp phải
tiếng Việtvie-000mặt giáp mặt với
tiếng Việtvie-000va chạm
tiếng Việtvie-000vấp phải
tiếng Việtvie-000xung đột
tiếng Việtvie-000đương đầu với
tiếng Việtvie-000đấu với
tiếng Việtvie-000đọ sức với
tiếng Việtvie-000đối diện với
tiếng Việtvie-000đụng phải
tiếng Việtvie-000đụng đầu
tiếng Việtvie-000đụng độ
tiếng Việtvie-000đứng trước


PanLex

PanLex-PanLinx