tiếng Việt | vie-000 |
làm cho tối |
English | eng-000 | confuse |
English | eng-000 | muddy |
français | fra-000 | obscurcir |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mập mờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm rối rắm |
tiếng Việt | vie-000 | làm vẩn đục |
tiếng Việt | vie-000 | làm xỉn đi |