tiếng Việt | vie-000 |
đồng loại |
English | eng-000 | congener |
English | eng-000 | fellow-creature |
français | fra-000 | congénère |
italiano | ita-000 | uniforme |
русский | rus-000 | единообразие |
русский | rus-000 | единообразный |
русский | rus-000 | однородность |
русский | rus-000 | однородный |
русский | rus-000 | однотипный |
tiếng Việt | vie-000 | cùng giống |
tiếng Việt | vie-000 | cùng kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | cùng loại |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một loại |
tiếng Việt | vie-000 | giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tương đồng |
tiếng Việt | vie-000 | đều |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhất |
𡨸儒 | vie-001 | 同類 |