tiếng Việt | vie-000 |
thu góp |
English | eng-000 | congregate |
English | eng-000 | raise |
français | fra-000 | collecteur |
français | fra-000 | rassembler |
français | fra-000 | réunir |
bokmål | nob-000 | innhente |
bokmål | nob-000 | samle |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | lượm lặt |
tiếng Việt | vie-000 | sưu tầm |
tiếng Việt | vie-000 | thu |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhập |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | thu thập |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển mộ |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |