PanLinx

tiếng Việtvie-000
thu góp
Englisheng-000congregate
Englisheng-000raise
françaisfra-000collecteur
françaisfra-000rassembler
françaisfra-000réunir
bokmålnob-000innhente
bokmålnob-000samle
tiếng Việtvie-000kiếm
tiếng Việtvie-000lượm lặt
tiếng Việtvie-000sưu tầm
tiếng Việtvie-000thu
tiếng Việtvie-000thu nhập
tiếng Việtvie-000thu nhặt
tiếng Việtvie-000thu thập
tiếng Việtvie-000tuyển mộ
tiếng Việtvie-000tập trung
tiếng Việtvie-000tổ chức


PanLex

PanLex-PanLinx