tiếng Việt | vie-000 |
chắp |
U+ | art-254 | 22D07 |
U+ | art-254 | 2610C |
U+ | art-254 | 63D2 |
普通话 | cmn-000 | 插 |
國語 | cmn-001 | 𦄌 |
Hànyǔ | cmn-003 | chā |
Hànyǔ | cmn-003 | niè |
Hànyǔ | cmn-003 | zhǎ |
English | eng-000 | clasp |
English | eng-000 | conjoint |
English | eng-000 | connect |
English | eng-000 | frame |
English | eng-000 | insert |
English | eng-000 | join |
English | eng-000 | patch up |
English | eng-000 | piece out |
English | eng-000 | piece up |
English | eng-000 | plant |
English | eng-000 | stick into |
English | eng-000 | sty |
English | eng-000 | stye |
français | fra-000 | ajuster |
français | fra-000 | assembler |
français | fra-000 | chalazion |
français | fra-000 | joindre |
français | fra-000 | rapporter |
français | fra-000 | renouer |
日本語 | jpn-000 | 插 |
Nihongo | jpn-001 | ninai |
Nihongo | jpn-001 | sasu |
Nihongo | jpn-001 | sou |
Nihongo | jpn-001 | toru |
Hangungmal | kor-001 | sap |
韓國語 | kor-002 | 插 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 插 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | chræp |
bokmål | nob-000 | forbinde |
bokmål | nob-000 | føye |
bokmål | nob-000 | skjøt |
русский | rus-000 | монтаж |
русский | rus-000 | монтировать |
русский | rus-000 | сплетать |
русский | rus-000 | стягивать |
русский | rus-000 | сцеплять |
русский | rus-000 | ячмень |
tiếng Việt | vie-000 | buộc |
tiếng Việt | vie-000 | choàng |
tiếng Việt | vie-000 | chéo |
tiếng Việt | vie-000 | chập |
tiếng Việt | vie-000 | chắp nối |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nối |
tiếng Việt | vie-000 | ghép |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | kết |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | lấy nơi khác đến |
tiếng Việt | vie-000 | lắp |
tiếng Việt | vie-000 | lẹo |
tiếng Việt | vie-000 | mông-ta-giơ |
tiếng Việt | vie-000 | mụn chắp |
tiếng Việt | vie-000 | nối |
tiếng Việt | vie-000 | nối lại |
tiếng Việt | vie-000 | nối thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thêm |
tiếng Việt | vie-000 | quàng |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nối |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | tréo |
tiếng Việt | vie-000 | đấu |
𡨸儒 | vie-001 | 插 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢴇 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦄌 |
廣東話 | yue-000 | 𢴇 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | caap3 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zap1 |
广东话 | yue-004 | 插 |