tiếng Việt | vie-000 |
pháp sư |
English | eng-000 | conjurer |
English | eng-000 | conjuror |
English | eng-000 | mage |
English | eng-000 | magician |
English | eng-000 | sorcerer |
English | eng-000 | venerable bonze |
français | fra-000 | bonze supérieur |
français | fra-000 | magicien |
français | fra-000 | rabbin |
français | fra-000 | sorcier |
français | fra-000 | vénérable |
русский | rus-000 | волшебник |
русский | rus-000 | заклинатель |
русский | rus-000 | маг |
русский | rus-000 | чародей |
tiếng Việt | vie-000 | người có bùa mê |
tiếng Việt | vie-000 | người có phép lạ |
tiếng Việt | vie-000 | người có phép tiên |
tiếng Việt | vie-000 | người phù thủy |
tiếng Việt | vie-000 | thuật sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thầy mo |
tiếng Việt | vie-000 | thầy pháp |
tiếng Việt | vie-000 | thầy phù thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thầy phù thủy |
tiếng Việt | vie-000 | đạo sĩ |
𡨸儒 | vie-001 | 法師 |