tiếng Việt | vie-000 |
long ra |
English | eng-000 | conk |
English | eng-000 | loose |
English | eng-000 | loosen |
English | eng-000 | start |
français | fra-000 | disjoint |
français | fra-000 | se démonter |
italiano | ita-000 | sconnesso |
русский | rus-000 | вырываться |
русский | rus-000 | отбиваться |
русский | rus-000 | отвинчиваться |
русский | rus-000 | отвязываться |
русский | rus-000 | разбалтываться |
русский | rus-000 | расхлябанный |
русский | rus-000 | расшатанный |
русский | rus-000 | расшатываться |
русский | rus-000 | слезать |
русский | rus-000 | шелушиться |
tiếng Việt | vie-000 | bong ra |
tiếng Việt | vie-000 | bị ghè ra |
tiếng Việt | vie-000 | bị rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | bị đập vỡ ra |
tiếng Việt | vie-000 | chùng |
tiếng Việt | vie-000 | chợt da |
tiếng Việt | vie-000 | doãng ra |
tiếng Việt | vie-000 | giãn ra |
tiếng Việt | vie-000 | gãy ra |
tiếng Việt | vie-000 | hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không chặt |
tiếng Việt | vie-000 | không căng |
tiếng Việt | vie-000 | không khít |
tiếng Việt | vie-000 | không vững vàng |
tiếng Việt | vie-000 | long mộng |
tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | lìa ra |
tiếng Việt | vie-000 | lòng thòng |
tiếng Việt | vie-000 | lơi lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | lơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | lắc lư |
tiếng Việt | vie-000 | lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | lỏng lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | lỏng ra |
tiếng Việt | vie-000 | nới ra |
tiếng Việt | vie-000 | rung rinh |
tiếng Việt | vie-000 | rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ra |
tiếng Việt | vie-000 | tróc da |
tiếng Việt | vie-000 | tróc ra |
tiếng Việt | vie-000 | trầy da |
tiếng Việt | vie-000 | tuột ra |
tiếng Việt | vie-000 | vặn ra |
tiếng Việt | vie-000 | xổ ra |