tiếng Việt | vie-000 |
người sành sỏi |
English | eng-000 | connoisseur |
English | eng-000 | dabster |
English | eng-000 | judge |
italiano | ita-000 | intenditore |
русский | rus-000 | ценитель |
tiếng Việt | vie-000 | người am hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | người thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | người thông thạo |
tiếng Việt | vie-000 | người thạo |