tiếng Việt | vie-000 |
hình nêm |
English | eng-000 | conoid |
English | eng-000 | cuneate |
English | eng-000 | cuneiform |
English | eng-000 | wedge-shaped |
français | fra-000 | conoïde |
français | fra-000 | cunéiforme |
русский | rus-000 | клинообразный |
tiếng Việt | vie-000 | conoit |
tiếng Việt | vie-000 | dạng nêm |
tiếng Việt | vie-000 | hình V |