tiếng Việt | vie-000 |
đoạt |
U+ | art-254 | 596A |
國語 | cmn-001 | 奪 |
Hànyǔ | cmn-003 | duì |
Hànyǔ | cmn-003 | duó |
English | eng-000 | conquer |
English | eng-000 | grab |
English | eng-000 | rob |
English | eng-000 | seize |
English | eng-000 | snatch |
English | eng-000 | take |
English | eng-000 | take by force |
English | eng-000 | win |
English | eng-000 | won |
français | fra-000 | accaparer |
français | fra-000 | enlever |
français | fra-000 | gagner |
français | fra-000 | ravir |
français | fra-000 | remporter |
français | fra-000 | s’emparer de |
français | fra-000 | usurper |
italiano | ita-000 | vincere |
日本語 | jpn-000 | 奪 |
Nihongo | jpn-001 | datsu |
Nihongo | jpn-001 | ubau |
한국어 | kor-000 | 탈 |
Hangungmal | kor-001 | thal |
韓國語 | kor-002 | 奪 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 奪 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | dhuɑt |
bokmål | nob-000 | kapre |
bokmål | nob-000 | ta |
bokmål | nob-000 | vinne |
русский | rus-000 | завладевать |
русский | rus-000 | завоевывать |
русский | rus-000 | отнимать |
русский | rus-000 | узурпировать |
русский | rus-000 | урывать |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | chiến thắng |
tiếng Việt | vie-000 | có được |
tiếng Việt | vie-000 | cướp ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | cướp lấy |
tiếng Việt | vie-000 | cưỡng đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | giành |
tiếng Việt | vie-000 | giành lấy |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | lấy ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhận được |
tiếng Việt | vie-000 | thu được |
tiếng Việt | vie-000 | thắng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếm đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | tranh |
tiếng Việt | vie-000 | tước |
tiếng Việt | vie-000 | tước ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | tước đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | xâm chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | ăn |
tiếng Việt | vie-000 | đoạt lấy |
tiếng Việt | vie-000 | được |
tiếng Việt | vie-000 | độc chiếm |
𡨸儒 | vie-001 | 剟 |
𡨸儒 | vie-001 | 夺 |
𡨸儒 | vie-001 | 奪 |
𡨸儒 | vie-001 | 敓 |
𡨸儒 | vie-001 | 鮵 |
廣東話 | yue-000 | 奪 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | dyut6 |