tiếng Việt | vie-000 |
chinh phục |
العربية | arb-000 | اِنْتَصَرَ |
العربية | arb-000 | قَهَرَ |
български | bul-000 | завоювам |
български | bul-000 | покорявам |
català | cat-000 | conquerir |
català | cat-000 | conquistar |
čeština | ces-000 | dobýt |
普通话 | cmn-000 | 征服 |
dansk | dan-000 | besejre |
dansk | dan-000 | erobre |
dansk | dan-000 | sejre |
Deutsch | deu-000 | erobern |
Dalmatian | dlm-000 | cončaro |
ελληνικά | ell-000 | κατακτώ |
ελληνικά | ell-000 | νικώ |
English | eng-000 | conquer |
English | eng-000 | conquering |
English | eng-000 | overmaster |
English | eng-000 | subdue |
English | eng-000 | subject |
English | eng-000 | subjugate |
English | eng-000 | win |
English | eng-000 | win over |
Esperanto | epo-000 | konkeri |
Esperanto | epo-000 | venki |
suomi | fin-000 | vallata |
suomi | fin-000 | valloittaa |
suomi | fin-000 | voittaa |
français | fra-000 | assujettir |
français | fra-000 | conquérant |
français | fra-000 | conquérir |
français | fra-000 | gagner |
français | fra-000 | prendre |
français | fra-000 | soumettre |
français | fra-000 | subjuguer |
lenghe furlane | fur-000 | concuistâ |
Gàidhlig | gla-000 | ceannsaich |
עברית | heb-000 | ניצח |
magyar | hun-000 | hódít |
magyar | hun-000 | meghódít |
íslenska | isl-000 | sigra |
italiano | ita-000 | assoggettare |
italiano | ita-000 | conquistare |
italiano | ita-000 | sconfiggere |
italiano | ita-000 | soggiogare |
italiano | ita-000 | sottomettere |
italiano | ita-000 | vincere |
日本語 | jpn-000 | やっつける |
日本語 | jpn-000 | 倒す |
日本語 | jpn-000 | 征服 |
ქართული | kat-000 | გამარჯვება |
ქართული | kat-000 | დამორჩილება |
ქართული | kat-000 | დაპყრობა |
한국어 | kor-000 | 정복하다 |
latine | lat-000 | vincō |
reo Māori | mri-000 | raupatu |
Nederlands | nld-000 | veroveren |
bokmål | nob-000 | erobre |
bokmål | nob-000 | erobring |
polski | pol-000 | podbić |
português | por-000 | conquistar |
română | ron-000 | cuceri |
română | ron-000 | învinge |
русский | rus-000 | завоева́ть |
русский | rus-000 | завоевание |
русский | rus-000 | завоевывать |
русский | rus-000 | завоёвывать |
русский | rus-000 | обуздывать |
русский | rus-000 | опутывать |
русский | rus-000 | победи́ть |
русский | rus-000 | побежда́ть |
русский | rus-000 | подчинение |
русский | rus-000 | подчинять |
русский | rus-000 | покорение |
русский | rus-000 | покори́ть |
русский | rus-000 | покоря́ть |
русский | rus-000 | покорять |
русский | rus-000 | укрощать |
русский | rus-000 | укрощение |
русский | rus-000 | усмирение |
русский | rus-000 | усмирять |
русский | rus-000 | штермовать |
español | spa-000 | conquistar |
Tagalog | tgl-000 | labanan |
українська | ukr-000 | перемага́ти |
українська | ukr-000 | підко́рювати |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... phục tùng |
tiếng Việt | vie-000 | bắt khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải chịu |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phục tùng |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | chặn tay |
tiếng Việt | vie-000 | chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | dằn |
tiếng Việt | vie-000 | ghìm |
tiếng Việt | vie-000 | ghìm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | khống chế |
tiếng Việt | vie-000 | kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | kìm |
tiếng Việt | vie-000 | kìm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | kìm hãm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... thuần phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm say mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm say đắm |
tiếng Việt | vie-000 | làm thuần phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm đắm đuối |
tiếng Việt | vie-000 | lấy lòng |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
tiếng Việt | vie-000 | nén |
tiếng Việt | vie-000 | nô dịch hoá |
tiếng Việt | vie-000 | nô lệ hóa |
tiếng Việt | vie-000 | ràng buộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xâm lược |
tiếng Việt | vie-000 | thống trị |
tiếng Việt | vie-000 | trói buộc |
tiếng Việt | vie-000 | trấn áp |
tiếng Việt | vie-000 | tác động đến |
tiếng Việt | vie-000 | xâm chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | xâm lăng |
tiếng Việt | vie-000 | xâm lược |
tiếng Việt | vie-000 | ép buộc |
𡨸儒 | vie-001 | 征服 |