English | eng-000 |
consentaneity |
English | eng-000 | coordination |
English | eng-000 | unanimity |
한국어 | kor-000 | 일치성 |
Nederlands | nld-000 | overeenkomst |
русский | rus-000 | единодушие |
русский | rus-000 | слаженность |
русский | rus-000 | совпадение |
русский | rus-000 | согласованность |
русский | rus-000 | соответствие |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoà hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự đồng ý |