tiếng Việt | vie-000 |
do ở |
English | eng-000 | consequent |
English | eng-000 | originate |
français | fra-000 | tenir |
bokmål | nob-000 | bero |
bokmål | nob-000 | dertil |
bokmål | nob-000 | skylde |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ngồn |
tiếng Việt | vie-000 | bởi ở |
tiếng Việt | vie-000 | có nguyên nhân ở |
tiếng Việt | vie-000 | do tự |
tiếng Việt | vie-000 | gốc ở |
tiếng Việt | vie-000 | là hậu quả của |
tiếng Việt | vie-000 | là kết quả của |
tiếng Việt | vie-000 | tùy thuộc vào |