tiếng Việt | vie-000 |
hợp lý |
English | eng-000 | consequent |
English | eng-000 | fair |
English | eng-000 | justifiable |
English | eng-000 | logical |
English | eng-000 | reasonable |
English | eng-000 | sensible |
English | eng-000 | sound |
English | eng-000 | well |
français | fra-000 | rationnel |
français | fra-000 | rationnellement |
italiano | ita-000 | logico |
italiano | ita-000 | percorribile |
italiano | ita-000 | ragionevole |
italiano | ita-000 | razionale |
bokmål | nob-000 | fornuftig |
bokmål | nob-000 | fruktbar |
bokmål | nob-000 | logisk |
bokmål | nob-000 | rasjonell |
русский | rus-000 | законность |
русский | rus-000 | законный |
русский | rus-000 | здраво |
русский | rus-000 | здравый |
русский | rus-000 | логический |
русский | rus-000 | логичность |
русский | rus-000 | последовательность |
русский | rus-000 | последовательный |
русский | rus-000 | разумный |
русский | rus-000 | рассудительность |
русский | rus-000 | рациональный |
русский | rus-000 | хозяйственный |
русский | rus-000 | целесообразность |
русский | rus-000 | целесообразный |
tiếng Việt | vie-000 | biết lẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | biết phải trái |
tiếng Việt | vie-000 | biết điều |
tiếng Việt | vie-000 | chí lý |
tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chính đáng |
tiếng Việt | vie-000 | có cơ sở |
tiếng Việt | vie-000 | có lý |
tiếng Việt | vie-000 | có lý trí |
tiếng Việt | vie-000 | công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | hợp luận lý |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lí |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lô-gíc |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lý luận |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | hợp pháp |
tiếng Việt | vie-000 | hợp tình hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | hợp với lôgic |
tiếng Việt | vie-000 | hữu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | khon ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | không gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | không thiên vị |
tiếng Việt | vie-000 | lô gích |
tiếng Việt | vie-000 | lô-gíc |
tiếng Việt | vie-000 | lôgic |
tiếng Việt | vie-000 | lôgíc |
tiếng Việt | vie-000 | lương tri |
tiếng Việt | vie-000 | minh mẫn |
tiếng Việt | vie-000 | ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | phi |
tiếng Việt | vie-000 | phải |
tiếng Việt | vie-000 | phải lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | theo lôgic |
tiếng Việt | vie-000 | thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng thắn |
tiếng Việt | vie-000 | vững |
tiếng Việt | vie-000 | xác lý |
tiếng Việt | vie-000 | đúng |
tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |