| tiếng Việt | vie-000 |
| để duy trì | |
| English | eng-000 | conservative |
| English | eng-000 | preservative |
| tiếng Việt | vie-000 | để bảo quản |
| tiếng Việt | vie-000 | để bảo toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | để bảo tồn |
| tiếng Việt | vie-000 | để giữ gìn |
| tiếng Việt | vie-000 | để gìn giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | để phòng giữ |
