tiếng Việt | vie-000 |
bảo thủ |
Universal Networking Language | art-253 | conservative(icl>adj,ant>liberal) |
English | eng-000 | closed |
English | eng-000 | conservative |
English | eng-000 | conservatively |
English | eng-000 | standpat |
English | eng-000 | stick-in-the-mud |
français | fra-000 | conservateur |
italiano | ita-000 | conservatore |
bokmål | nob-000 | konservativ |
русский | rus-000 | консервативность |
русский | rus-000 | консервативный |
русский | rus-000 | косный |
русский | rus-000 | охранительный |
tiếng Việt | vie-000 | bảo toàn |
tiếng Việt | vie-000 | chậm tiến |
tiếng Việt | vie-000 | cổ hủ |
tiếng Việt | vie-000 | hủ lậu |
tiếng Việt | vie-000 | nhân tuần |
tiếng Việt | vie-000 | thủ cựu |
𡨸儒 | vie-001 | 保守 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | konservatif |