PanLinx

tiếng Việtvie-000
thủ cựu
Englisheng-000conservative
Englisheng-000hide-bound
françaisfra-000routinier
italianoita-000abitudinario
русскийrus-000консервативность
русскийrus-000консервативный
русскийrus-000косность
русскийrus-000косный
русскийrus-000охранительный
русскийrus-000рутина
русскийrus-000рутинерство
русскийrus-000рутинный
tiếng Việtvie-000bảo thủ
tiếng Việtvie-000cố chấp
tiếng Việtvie-000cổ hủ
tiếng Việtvie-000cổ hữu
tiếng Việtvie-000hủ lậu
tiếng Việtvie-000nhân tuần
𡨸儒vie-001守舊


PanLex

PanLex-PanLinx