| tiếng Việt | vie-000 |
| phải chăng | |
| English | eng-000 | conservative |
| English | eng-000 | measurable |
| English | eng-000 | moderate |
| English | eng-000 | modest |
| English | eng-000 | reasonable |
| English | eng-000 | right and wrong. reasonable |
| English | eng-000 | sensible |
| English | eng-000 | so-so |
| français | fra-000 | correct |
| français | fra-000 | honnête |
| français | fra-000 | honnêtement |
| français | fra-000 | raisonnable |
| français | fra-000 | raisonnablement |
| italiano | ita-000 | accessibile |
| italiano | ita-000 | contenuto |
| italiano | ita-000 | conveniente |
| italiano | ita-000 | mite |
| italiano | ita-000 | ragionevole |
| bokmål | nob-000 | rimelig |
| русский | rus-000 | доступный |
| русский | rus-000 | или |
| русский | rus-000 | неужели |
| русский | rus-000 | общедоступный |
| русский | rus-000 | разве |
| русский | rus-000 | скромный |
| русский | rus-000 | сходный |
| русский | rus-000 | умеренный |
| tiếng Việt | vie-000 | , что |
| tiếng Việt | vie-000 | biết lẽ phải |
| tiếng Việt | vie-000 | biết điều |
| tiếng Việt | vie-000 | bình thường |
| tiếng Việt | vie-000 | chẳng lẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | có chừng mực |
| tiếng Việt | vie-000 | có lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | có mức độ |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể nào |
| tiếng Việt | vie-000 | dè dặt |
| tiếng Việt | vie-000 | giản dị |
| tiếng Việt | vie-000 | hay là |
| tiếng Việt | vie-000 | hay sao |
| tiếng Việt | vie-000 | há lại ... sao |
| tiếng Việt | vie-000 | lẽ nào |
| tiếng Việt | vie-000 | rẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | thật không |
| tiếng Việt | vie-000 | thật à |
| tiếng Việt | vie-000 | thật ư |
| tiếng Việt | vie-000 | tàm tạm |
| tiếng Việt | vie-000 | tạm được |
| tiếng Việt | vie-000 | vừa phải |
| tiếng Việt | vie-000 | vừa túi tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | vừa vừa |
| tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | ít ỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | ôn hòa |
| tiếng Việt | vie-000 | điều độ |
| tiếng Việt | vie-000 | được à |
| tiếng Việt | vie-000 | đại khái |
