| tiếng Việt | vie-000 |
| giữ gìn | |
| English | eng-000 | conserve |
| English | eng-000 | guard |
| English | eng-000 | guarded |
| English | eng-000 | keep |
| English | eng-000 | kept |
| English | eng-000 | mind |
| English | eng-000 | preserve |
| English | eng-000 | reserved |
| English | eng-000 | reservedly |
| English | eng-000 | safeguard |
| English | eng-000 | temperate |
| English | eng-000 | tend |
| English | eng-000 | tender |
| English | eng-000 | uncommonicative |
| English | eng-000 | undemonstrative |
| English | eng-000 | uphelp |
| English | eng-000 | uphold |
| français | fra-000 | entretenir |
| français | fra-000 | ménager |
| français | fra-000 | observer |
| français | fra-000 | surveiller |
| français | fra-000 | tenir |
| italiano | ita-000 | difendibile |
| bokmål | nob-000 | behandle |
| bokmål | nob-000 | bevare |
| bokmål | nob-000 | forsvar |
| bokmål | nob-000 | oppbevare |
| bokmål | nob-000 | oppbevaring |
| bokmål | nob-000 | reservert |
| bokmål | nob-000 | skåne |
| bokmål | nob-000 | tilbakeholden |
| bokmål | nob-000 | varetekt |
| bokmål | nob-000 | vedlikehold |
| bokmål | nob-000 | vedlikeholde |
| bokmål | nob-000 | vern |
| bokmål | nob-000 | verne |
| русский | rus-000 | беречь |
| русский | rus-000 | блюсти |
| русский | rus-000 | дорожить |
| русский | rus-000 | жалеть |
| русский | rus-000 | защита |
| русский | rus-000 | защищать |
| русский | rus-000 | оберегать |
| русский | rus-000 | оберегаться |
| русский | rus-000 | оборонять |
| русский | rus-000 | ограждать |
| русский | rus-000 | огражение |
| русский | rus-000 | охранение |
| русский | rus-000 | охранный |
| русский | rus-000 | охранять |
| русский | rus-000 | поберечь |
| русский | rus-000 | поберечься |
| русский | rus-000 | поддержание |
| русский | rus-000 | предохранение |
| русский | rus-000 | предохранять |
| русский | rus-000 | сберегать |
| русский | rus-000 | сбережение |
| русский | rus-000 | соблюдать |
| русский | rus-000 | содержать |
| русский | rus-000 | сохранение |
| русский | rus-000 | страховаться |
| русский | rus-000 | таить |
| русский | rus-000 | трястись |
| русский | rus-000 | уберечь |
| русский | rus-000 | удержание |
| русский | rus-000 | хранение |
| русский | rus-000 | хранить |
| русский | rus-000 | щадить |
| tiếng Việt | vie-000 | bênh vực |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo lưu |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo quản |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo trì |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo tồn |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ mình |
| tiếng Việt | vie-000 | canh giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | che chở |
| tiếng Việt | vie-000 | che giấu |
| tiếng Việt | vie-000 | chăm chút |
| tiếng Việt | vie-000 | chăm nom |
| tiếng Việt | vie-000 | chăm sóc |
| tiếng Việt | vie-000 | chống đỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | câu nệ |
| tiếng Việt | vie-000 | cất |
| tiếng Việt | vie-000 | cất giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
| tiếng Việt | vie-000 | duy trì |
| tiếng Việt | vie-000 | dành dụm |
| tiếng Việt | vie-000 | dè dặt |
| tiếng Việt | vie-000 | e dè |
| tiếng Việt | vie-000 | giấu |
| tiếng Việt | vie-000 | giấu giếm |
| tiếng Việt | vie-000 | giấu kín |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn nguyên vẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ mình |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ vững |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ vững tinh thần |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ đúng |
| tiếng Việt | vie-000 | gìn giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | gượng nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | hết sức thận trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | khiêm nhượng |
| tiếng Việt | vie-000 | không cởi mở |
| tiếng Việt | vie-000 | kín đáo |
| tiếng Việt | vie-000 | kỹ lưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | lưu giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | nơi giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng bị |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng ngừa |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng ngự |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng thân |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng xa |
| tiếng Việt | vie-000 | quản lý |
| tiếng Việt | vie-000 | rụt rè |
| tiếng Việt | vie-000 | săn sóc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bảo trì |
| tiếng Việt | vie-000 | sự che chở |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chăm sóc |
| tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếc |
| tiếng Việt | vie-000 | tiết kiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | trông nom |
| tiếng Việt | vie-000 | tuân theo |
| tiếng Việt | vie-000 | tuân thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | tằn tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | từ tốn |
| tiếng Việt | vie-000 | đắn đo |
| tiếng Việt | vie-000 | đề phòng |
| tiếng Việt | vie-000 | ẩn giấu |
