tiếng Việt | vie-000 |
bảo tồn |
English | eng-000 | conserve |
English | eng-000 | preserve |
français | fra-000 | conserver |
français | fra-000 | préserver |
italiano | ita-000 | conservare |
bokmål | nob-000 | frede |
bokmål | nob-000 | vedlikehold |
bokmål | nob-000 | vedlikeholde |
русский | rus-000 | заповедный |
русский | rus-000 | сберегать |
русский | rus-000 | сбережение |
русский | rus-000 | содержать |
русский | rus-000 | сохранение |
русский | rus-000 | хранение |
русский | rus-000 | хранить |
tiếng Việt | vie-000 | bảo dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | bảo lưu |
tiếng Việt | vie-000 | bảo quản |
tiếng Việt | vie-000 | bảo toàn |
tiếng Việt | vie-000 | bảo trì |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | cất |
tiếng Việt | vie-000 | cất giữ |
tiếng Việt | vie-000 | duy trì |
tiếng Việt | vie-000 | giữ |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | gìn giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo trì |
𡨸儒 | vie-001 | 保存 |