tiếng Việt | vie-000 |
đáng kể |
English | eng-000 | appreciably |
English | eng-000 | considerable |
English | eng-000 | considerably |
English | eng-000 | graet |
English | eng-000 | handsome |
English | eng-000 | long |
English | eng-000 | mean |
English | eng-000 | meant |
English | eng-000 | notable |
English | eng-000 | notably |
English | eng-000 | noticeable |
English | eng-000 | observable |
English | eng-000 | remarkable |
English | eng-000 | respectable |
English | eng-000 | round |
English | eng-000 | signally |
English | eng-000 | significant |
English | eng-000 | skill |
English | eng-000 | some |
français | fra-000 | appréciable |
français | fra-000 | exister |
français | fra-000 | notable |
français | fra-000 | notablement |
italiano | ita-000 | apprezzabile |
italiano | ita-000 | considerevole |
italiano | ita-000 | notevole |
italiano | ita-000 | notevolmente |
italiano | ita-000 | rilevante |
italiano | ita-000 | rispettabile |
bokmål | nob-000 | anselig |
bokmål | nob-000 | betraktelig |
bokmål | nob-000 | bety |
bokmål | nob-000 | betydelig |
bokmål | nob-000 | betydning |
bokmål | nob-000 | nevneverdig |
bokmål | nob-000 | telle |
русский | rus-000 | весомый |
русский | rus-000 | внушительный |
русский | rus-000 | значительно |
русский | rus-000 | значительный |
русский | rus-000 | немаловажный |
русский | rus-000 | немалый |
русский | rus-000 | основательный |
русский | rus-000 | ощутимость |
русский | rus-000 | ощутимый |
русский | rus-000 | ощутительно |
русский | rus-000 | ощутительный |
русский | rus-000 | порядочный |
русский | rus-000 | почтенный |
русский | rus-000 | почтительный |
русский | rus-000 | солидный |
русский | rus-000 | существенный |
русский | rus-000 | чувствительный |
tiếng Việt | vie-000 | cao |
tiếng Việt | vie-000 | có giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | có nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | có tầm quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | có ý nghĩa lớn |
tiếng Việt | vie-000 | có ỹ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | dễ nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | gương mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | hệ trọng |
tiếng Việt | vie-000 | kha khá |
tiếng Việt | vie-000 | khá |
tiếng Việt | vie-000 | khá lớn |
tiếng Việt | vie-000 | khá mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | khá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | khá quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | khá tốt |
tiếng Việt | vie-000 | lớn |
tiếng Việt | vie-000 | lớn lao |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm minh |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự ảnh hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thành vấn đề |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rõ |
tiếng Việt | vie-000 | to |
tiếng Việt | vie-000 | to lớn |
tiếng Việt | vie-000 | to tát |
tiếng Việt | vie-000 | trọng yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tương đối quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | đáng chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | đáng giá |
tiếng Việt | vie-000 | đáng nói |
tiếng Việt | vie-000 | ảnh hưởng |