tiếng Việt | vie-000 |
sự để ý |
English | eng-000 | consideration |
English | eng-000 | heed |
English | eng-000 | heedfulness |
English | eng-000 | notice |
English | eng-000 | observation |
English | eng-000 | regard |
English | eng-000 | watchfulness |
tiếng Việt | vie-000 | sự chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự lưu ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận biết |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự theo dõi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề phòng |