tiếng Việt | vie-000 |
sự kính trọng |
English | eng-000 | consideration |
English | eng-000 | honour |
English | eng-000 | regard |
English | eng-000 | respect |
français | fra-000 | considération |
français | fra-000 | respect |
italiano | ita-000 | considerazione |
italiano | ita-000 | ossequio |
italiano | ita-000 | osservanza |
italiano | ita-000 | riguardo |
italiano | ita-000 | rispetto |
bokmål | nob-000 | aktelse |
bokmål | nob-000 | respekt |
tiếng Việt | vie-000 | kính nể |
tiếng Việt | vie-000 | lòng tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | lòng yêu mến |
tiếng Việt | vie-000 | sự quý mến |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | sự tôn trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | tôn trọng |