| tiếng Việt | vie-000 |
| tính vững chắc | |
| English | eng-000 | consistence |
| English | eng-000 | fixedness |
| English | eng-000 | steadfastness |
| English | eng-000 | steadiness |
| français | fra-000 | stabilité |
| italiano | ita-000 | stabilità |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chắc chắn |
| tiếng Việt | vie-000 | tính cố định |
| tiếng Việt | vie-000 | tính vững vàng |
