tiếng Việt | vie-000 |
kiên định |
беларуская | bel-000 | сталы |
беларуская | bel-000 | трывалы |
беларуская | bel-000 | устойлівы |
Deutsch | deu-000 | fest |
Deutsch | deu-000 | standhaft |
English | eng-000 | consistent |
English | eng-000 | consistently |
English | eng-000 | constant |
English | eng-000 | decisively |
English | eng-000 | firm |
English | eng-000 | four-square |
English | eng-000 | single |
English | eng-000 | stable |
English | eng-000 | steadfast |
English | eng-000 | steady |
English | eng-000 | unswerving |
français | fra-000 | constant |
français | fra-000 | décidé |
français | fra-000 | déterminé |
français | fra-000 | ferme |
français | fra-000 | résolu |
français | fra-000 | stable |
қазақ | kaz-000 | тұрақты |
português | por-000 | estável |
português | por-000 | firme |
русский | rus-000 | выдержка |
русский | rus-000 | кремнистый |
русский | rus-000 | непоколебимый |
русский | rus-000 | непреклонность |
русский | rus-000 | непреклонный |
русский | rus-000 | постоянство |
русский | rus-000 | твердость |
русский | rus-000 | устойчивость |
русский | rus-000 | устойчивый |
español | spa-000 | constante |
español | spa-000 | estable |
español | spa-000 | firme |
tiếng Việt | vie-000 | bất di dịch |
tiếng Việt | vie-000 | bất khuất |
tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | chung thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | chung thủy |
tiếng Việt | vie-000 | chân thật |
tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | cương quyết |
tiếng Việt | vie-000 | cố định |
tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | gang thép |
tiếng Việt | vie-000 | khó lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | không dao động |
tiếng Việt | vie-000 | không lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | không nao núng |
tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | kiên nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn nại |
tiếng Việt | vie-000 | sắt đá |
tiếng Việt | vie-000 | thành thật |
tiếng Việt | vie-000 | trung kiên |
tiếng Việt | vie-000 | trung thành |
tiếng Việt | vie-000 | trước sau như một |
tiếng Việt | vie-000 | vững châi |
tiếng Việt | vie-000 | vững chãi |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | vững vàng |
𡨸儒 | vie-001 | 堅定 |