tiếng Việt | vie-000 |
trước sau như một |
English | eng-000 | consistent |
English | eng-000 | consistently |
English | eng-000 | steadfast |
English | eng-000 | unswerving |
русский | rus-000 | выдержанный |
русский | rus-000 | последовательный |
tiếng Việt | vie-000 | khó lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | không dao động |
tiếng Việt | vie-000 | kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | nhất quán |
tiếng Việt | vie-000 | thủy chung như nhất |
tiếng Việt | vie-000 | triệt để |