| tiếng Việt | vie-000 |
| sự thông cảm | |
| English | eng-000 | consonance |
| English | eng-000 | feeling |
| English | eng-000 | fellow-feeling |
| English | eng-000 | sympathy |
| English | eng-000 | understanding |
| français | fra-000 | compréhension |
| français | fra-000 | sympathie |
| italiano | ita-000 | comprensione |
| italiano | ita-000 | consonanza |
| italiano | ita-000 | simpatia |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hoà hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thoả thuận |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thương cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thấu tình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đồng cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đồng tình |
