tiếng Việt | vie-000 |
côngxoocxiom |
Universal Networking Language | art-253 | consortium(icl>association>thing) |
English | eng-000 | consortia |
English | eng-000 | consortium |
français | fra-000 | consortium |
русский | rus-000 | консорциум |
tiếng Việt | vie-000 | côn-xoóc-xi-om |
tiếng Việt | vie-000 | tập đoàn tài chính |