tiếng Việt | vie-000 |
dễ thấy |
English | eng-000 | conspicuous |
English | eng-000 | conspicuously |
English | eng-000 | distinct |
English | eng-000 | observable |
English | eng-000 | salient |
français | fra-000 | transparent |
русский | rus-000 | видный |
русский | rus-000 | заметно |
русский | rus-000 | заметный |
русский | rus-000 | четкий |
русский | rus-000 | четкость |
tiếng Việt | vie-000 | có thể thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | dễ nhận |
tiếng Việt | vie-000 | dễ nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | dễ nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | dễ xem |
tiếng Việt | vie-000 | dễ đoán |
tiếng Việt | vie-000 | lồ lộ |
tiếng Việt | vie-000 | nổi bật |
tiếng Việt | vie-000 | rõ |
tiếng Việt | vie-000 | rõ nét |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | thấy rõ |
tiếng Việt | vie-000 | thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | đập ngay vào mắt |