| tiếng Việt | vie-000 |
| hiệp lực | |
| English | eng-000 | combine efforts |
| English | eng-000 | conspire |
| English | eng-000 | join efforts |
| français | fra-000 | unir les efforts |
| italiano | ita-000 | cooperativo |
| bokmål | nob-000 | samarbeid |
| bokmål | nob-000 | samarbeide |
| tiếng Việt | vie-000 | chung sức |
| tiếng Việt | vie-000 | cộng tác |
| tiếng Việt | vie-000 | hùn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp tác |
| tiếng Việt | vie-000 | kết hợp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | quy tụ lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cộng tác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hợp tác |
| tiếng Việt | vie-000 | trợ lực |
| 𡨸儒 | vie-001 | 協力 |
