| English | eng-000 |
| conspue | |
| Sambahsa-mundialect | art-288 | conspue |
| 普通话 | cmn-000 | 唾弃 |
| 國語 | cmn-001 | 唾棄 |
| ภาษาไทย | tha-000 | ต่อต้าน |
| ภาษาไทย | tha-000 | ทอดทิ้ง |
| tiếng Việt | vie-000 | bêu riếu phỉ nhổ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nhục |
| tiếng Việt | vie-000 | lăng mạ |
| tiếng Việt | vie-000 | phản đối |
