tiếng Việt | vie-000 |
trung kiên |
English | eng-000 | constant |
English | eng-000 | firm |
English | eng-000 | loyal |
français | fra-000 | fidèle et constant |
русский | rus-000 | убежденный |
tiếng Việt | vie-000 | chung thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | cương nghị |
tiếng Việt | vie-000 | cương quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | kiên nghị |
tiếng Việt | vie-000 | kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | trung nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | trung thành |