tiếng Việt | vie-000 |
sự kinh hoàng |
English | eng-000 | consternation |
English | eng-000 | scare |
italiano | ita-000 | sbigottimento |
bokmål | nob-000 | bombe |
bokmål | nob-000 | skrekk |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hãi |
tiếng Việt | vie-000 | kinh ngạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiếp đảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự kinh hãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự kinh ngạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự rụng rời |
tiếng Việt | vie-000 | sự sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự sửng sốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự thất kinh |