tiếng Việt | vie-000 |
lập thành |
English | eng-000 | constituent |
English | eng-000 | constitutive |
français | fra-000 | se former |
italiano | ita-000 | costituente |
bokmål | nob-000 | forme |
bokmål | nob-000 | forming |
tiếng Việt | vie-000 | cấu thành |
tiếng Việt | vie-000 | cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thành |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành |
tiếng Việt | vie-000 | lập hiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thành |
tiếng Việt | vie-000 | thành lập tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | tạo thành |