tiếng Việt | vie-000 |
lập hiến |
English | eng-000 | constituent |
English | eng-000 | constitutional |
français | fra-000 | constituant |
français | fra-000 | constitutionnel |
italiano | ita-000 | costituente |
русский | rus-000 | конституционный |
tiếng Việt | vie-000 | lập thành |
𡨸儒 | vie-001 | 立憲 |