tiếng Việt | vie-000 |
thành lập |
العربية | arb-000 | شَكَّلَ |
Universal Networking Language | art-253 | constitute(icl>establish>do,agt>thing,obj>uw) |
Universal Networking Language | art-253 | constitute(icl>form>be,obj>uw,aoj>uw) |
Universal Networking Language | art-253 | make_up(icl>constitute>be,obj>thing,aoj>thing) |
asturianu | ast-000 | formar |
български | bul-000 | оформям |
català | cat-000 | formar |
普通话 | cmn-000 | 构 |
國語 | cmn-001 | 構 |
dansk | dan-000 | forme |
Deutsch | deu-000 | bilden |
Deutsch | deu-000 | formen |
English | eng-000 | constitute |
English | eng-000 | establish |
English | eng-000 | form |
English | eng-000 | found |
English | eng-000 | institute |
English | eng-000 | make up |
English | eng-000 | plant |
Esperanto | epo-000 | formi |
français | fra-000 | constituer |
français | fra-000 | créer |
français | fra-000 | fonder |
français | fra-000 | former |
français | fra-000 | instituer |
français | fra-000 | établir |
français | fra-000 | être |
galego | glg-000 | formar |
kreyòl ayisyen | hat-000 | fòme |
italiano | ita-000 | costituire |
italiano | ita-000 | creare |
italiano | ita-000 | fondare |
italiano | ita-000 | formare |
italiano | ita-000 | impiantare |
italiano | ita-000 | instaurare |
italiano | ita-000 | istituire |
italiano | ita-000 | nascere |
italiano | ita-000 | stabilire |
日本語 | jpn-000 | 形作る |
latine | lat-000 | figuro |
latine | lat-000 | formo |
македонски | mkd-000 | обликува |
Nederlands | nld-000 | vormen |
Nederlands | nld-000 | vormgeven |
bokmål | nob-000 | danne |
bokmål | nob-000 | fagorganisere |
bokmål | nob-000 | nedsette |
bokmål | nob-000 | opprette |
bokmål | nob-000 | stifte |
occitan | oci-000 | formar |
فارسی | pes-000 | شکل دادن |
português | por-000 | formar |
română | ron-000 | forma |
русский | rus-000 | конструировать |
русский | rus-000 | образо́вывать |
русский | rus-000 | образова́ть |
русский | rus-000 | образование |
русский | rus-000 | образовать |
русский | rus-000 | образоваться |
русский | rus-000 | организовать |
русский | rus-000 | организоваться |
русский | rus-000 | основывать |
русский | rus-000 | подбираться |
русский | rus-000 | складываться |
русский | rus-000 | сколачивать |
русский | rus-000 | создание |
русский | rus-000 | составление |
русский | rus-000 | составлять |
русский | rus-000 | составляться |
русский | rus-000 | учредительный |
русский | rus-000 | учреждать |
русский | rus-000 | учреждение |
русский | rus-000 | формирова́ть |
русский | rus-000 | формирование |
русский | rus-000 | формировать |
русский | rus-000 | формироваться |
русский | rus-000 | формова́ть |
español | spa-000 | formar |
español | spa-000 | instaurar |
español | spa-000 | representar |
svenska | swe-000 | forma |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | cấu thành |
tiếng Việt | vie-000 | cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | dựng |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | ghép ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | gia nhập nghiệp đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | gài |
tiếng Việt | vie-000 | gây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thành |
tiếng Việt | vie-000 | kiến lập |
tiếng Việt | vie-000 | làm thành |
tiếng Việt | vie-000 | lập |
tiếng Việt | vie-000 | lập nên |
tiếng Việt | vie-000 | lập ra |
tiếng Việt | vie-000 | mọc lên |
tiếng Việt | vie-000 | nặn thành |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | phiên chế |
tiếng Việt | vie-000 | sáng lập |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập |
tiếng Việt | vie-000 | thành hình |
tiếng Việt | vie-000 | thành tạo |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |
tiếng Việt | vie-000 | tạo |
tiếng Việt | vie-000 | tạo dạng |
tiếng Việt | vie-000 | tạo hình |
tiếng Việt | vie-000 | tạo hình dáng |
tiếng Việt | vie-000 | tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | tập hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | tổ thành |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng nên |
tiếng Việt | vie-000 | xếp thành |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đào tạo |
tiếng Việt | vie-000 | đắp nền móng |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt nền móng |
𡨸儒 | vie-001 | 成立 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menubuhkan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | merupakan |