tiếng Việt | vie-000 |
sự thiết lập |
English | eng-000 | constitution |
English | eng-000 | establishment |
English | eng-000 | foundation |
français | fra-000 | création |
français | fra-000 | instauration |
français | fra-000 | institution |
français | fra-000 | intronisation |
français | fra-000 | érection |
italiano | ita-000 | costituzione |
italiano | ita-000 | creazione |
italiano | ita-000 | impianto |
italiano | ita-000 | insediamento |
italiano | ita-000 | installazione |
tiếng Việt | vie-000 | dựng nên |
tiếng Việt | vie-000 | sự bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự bổ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự cài đặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự dựng nên |
tiếng Việt | vie-000 | sự kiến lập |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập |
tiếng Việt | vie-000 | sự sáng lập |
tiếng Việt | vie-000 | sự thành lập |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặt ra |
tiếng Việt | vie-000 | đóng quân |