tiếng Việt | vie-000 |
người sáng lập |
English | eng-000 | constitutor |
English | eng-000 | founder |
English | eng-000 | patriarch |
English | eng-000 | promoter |
français | fra-000 | fondants |
français | fra-000 | fondateur |
italiano | ita-000 | fondatore |
русский | rus-000 | зачинатель |
русский | rus-000 | основатель |
русский | rus-000 | основать |
русский | rus-000 | основоположник |
русский | rus-000 | отец |
русский | rus-000 | родоначальник |
русский | rus-000 | создатель |
русский | rus-000 | учредитель |
русский | rus-000 | учредительский |
tiếng Việt | vie-000 | người cha |
tiếng Việt | vie-000 | người khai nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | người khai sinh |
tiếng Việt | vie-000 | người khai sáng |
tiếng Việt | vie-000 | người khởi xướng |
tiếng Việt | vie-000 | người thiết lập |
tiếng Việt | vie-000 | người thành lập |
tiếng Việt | vie-000 | người đặt nền móng |
tiếng Việt | vie-000 | người đề xướng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà sáng lập |
tiếng Việt | vie-000 | sáng lập viên |
tiếng Việt | vie-000 | ông tổ |