PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhốt
U+art-254211FB
U+art-25422C5D
U+art-2547BA4
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000confine
Englisheng-000constrain
Englisheng-000impound
Englisheng-000mew
Englisheng-000shut up
françaisfra-000boucler
françaisfra-000claustrer
françaisfra-000cloîtrer
françaisfra-000emmurer
françaisfra-000enfermer
françaisfra-000interner
françaisfra-000parquer
françaisfra-000reclure
italianoita-000inanellare
italianoita-000ingabbiare
italianoita-000internare
italianoita-000rinchiudere
русскийrus-000запирать
русскийrus-000засаживать
русскийrus-000заточать
русскийrus-000содержать
tiếng Việtvie-000bỏ tù
tiếng Việtvie-000cài đóng
tiếng Việtvie-000cầm tù
tiếng Việtvie-000giam
tiếng Việtvie-000giam cầm
tiếng Việtvie-000giam giữ
tiếng Việtvie-000giam hãm
tiếng Việtvie-000giam kín
tiếng Việtvie-000giữ
tiếng Việtvie-000khóa
tiếng Việtvie-000tống giam
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𡇻
𡨸儒vie-001𢱝


PanLex

PanLex-PanLinx