tiếng Việt | vie-000 |
thiển cận |
English | eng-000 | constricted |
English | eng-000 | insular |
English | eng-000 | one-ideaed |
English | eng-000 | one-idea’d |
English | eng-000 | one-track |
English | eng-000 | outward |
English | eng-000 | short |
English | eng-000 | shortsighted |
English | eng-000 | single-track |
English | eng-000 | superficial |
français | fra-000 | borné |
français | fra-000 | myope |
français | fra-000 | rétréci |
français | fra-000 | épicier |
italiano | ita-000 | angustia |
bokmål | nob-000 | grunn |
bokmål | nob-000 | trangsynt |
русский | rus-000 | близорукий |
русский | rus-000 | близорукость |
русский | rus-000 | мещанский |
русский | rus-000 | мещанство |
русский | rus-000 | небогатый |
русский | rus-000 | недалекий |
русский | rus-000 | недальновидность |
русский | rus-000 | недальновидный |
русский | rus-000 | ограниченность |
русский | rus-000 | ограниченный |
русский | rus-000 | ограниченость |
русский | rus-000 | поверхностный |
русский | rus-000 | узкий |
русский | rus-000 | узколобный |
tiếng Việt | vie-000 | chật hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | cận thị |
tiếng Việt | vie-000 | hơi đần |
tiếng Việt | vie-000 | hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | hẹp hòi |
tiếng Việt | vie-000 | hẹp hòi nông cạn |
tiếng Việt | vie-000 | hẹp hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | lớt phớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn quan hẹp hòi |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ mọn |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhen |
tiếng Việt | vie-000 | nông cạn |
tiếng Việt | vie-000 | nông nổi |
tiếng Việt | vie-000 | phi-li-xtanh |
tiếng Việt | vie-000 | trông thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | tầm mắt chật hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | vật chất |
𡨸儒 | vie-001 | 淺近 |