tiếng Việt | vie-000 |
sự thắt |
English | eng-000 | constriction |
English | eng-000 | ligation |
français | fra-000 | ligature |
français | fra-000 | strangulation |
tiếng Việt | vie-000 | cách buộc |
tiếng Việt | vie-000 | mối thắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự buộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự chằng |
tiếng Việt | vie-000 | sự co khít |
tiếng Việt | vie-000 | sự siết |