PanLinx

tiếng Việtvie-000
rút lại
Englisheng-000constringe
Englisheng-000contract
Englisheng-000decertify
Englisheng-000narrow
Englisheng-000recall
Englisheng-000retract
Englisheng-000shrank
Englisheng-000shrink
Englisheng-000shrunk
Englisheng-000withdraw
Englisheng-000withdrawn
Englisheng-000withdrew
françaisfra-000retirer
françaisfra-000rétracter
françaisfra-000se ramener
françaisfra-000se ramener à
françaisfra-000se rétracter
italianoita-000muoversi
italianoita-000recedere
italianoita-000ridursi
italianoita-000ritirare
italianoita-000ritrarre
italianoita-000ritrattare
bokmålnob-000frafalle
bokmålnob-000inndra
bokmålnob-000krympe
tiếng Việtvie-000biến thành
tiếng Việtvie-000chối
tiếng Việtvie-000chụm lại
tiếng Việtvie-000co lại
tiếng Việtvie-000co rút lại
tiếng Việtvie-000co vào
tiếng Việtvie-000huỷ bỏ
tiếng Việtvie-000hủy bỏ
tiếng Việtvie-000không nhận
tiếng Việtvie-000làm co lại
tiếng Việtvie-000làm hẹp lại
tiếng Việtvie-000lấy lại
tiếng Việtvie-000ngắn lại
tiếng Việtvie-000ngừng lại
tiếng Việtvie-000nhỏ hơn
tiếng Việtvie-000rút
tiếng Việtvie-000rút lui
tiếng Việtvie-000rút vào
tiếng Việtvie-000rụt lại
tiếng Việtvie-000siết
tiếng Việtvie-000teo lại
tiếng Việtvie-000thu hẹp
tiếng Việtvie-000thu hồi
tiếng Việtvie-000thu nhỏ lại
tiếng Việtvie-000thành hẹp hòi
tiếng Việtvie-000thắt
tiếng Việtvie-000tịch thu


PanLex

PanLex-PanLinx