PanLinx

tiếng Việtvie-000
lưu ý
Englisheng-000advertent
Englisheng-000consult
Englisheng-000heed
Englisheng-000heedful
Englisheng-000look
Englisheng-000mind
Englisheng-000note
Englisheng-000pay attention tọ
Englisheng-000remark
françaisfra-000attirer l’attention
françaisfra-000noter
françaisfra-000porter attention
françaisfra-000prendre intérêt à
françaisfra-000s’intéresser à
italianoita-000notare
bokmålnob-000akte
bokmålnob-000merke
bokmålnob-000registrere
русскийrus-000заострять
русскийrus-000отмечать
русскийrus-000примечать
русскийrus-000считаться
tiếng Việtvie-000chú trọng
tiếng Việtvie-000chú ý
tiếng Việtvie-000chú ý đến
tiếng Việtvie-000chỉ ra
tiếng Việtvie-000coi trọng
tiếng Việtvie-000ghi nhận
tiếng Việtvie-000ghi nhớ
tiếng Việtvie-000lưu tâm
tiếng Việtvie-000nghĩ đến
tiếng Việtvie-000ngó đến
tiếng Việtvie-000nhấn mạnh
tiếng Việtvie-000nhận thấy
tiếng Việtvie-000nêu rõ
tiếng Việtvie-000quan tâm
tiếng Việtvie-000thấy
tiếng Việtvie-000đoái đến
tiếng Việtvie-000để ý
tiếng Việtvie-000để ý đến
𡨸儒vie-001畱意


PanLex

PanLex-PanLinx