tiếng Việt | vie-000 |
chuyên viên |
English | eng-000 | consultant |
English | eng-000 | expert |
English | eng-000 | specialist |
English | eng-000 | speciality |
français | fra-000 | cadre spécialisé |
italiano | ita-000 | competente |
italiano | ita-000 | consulente |
italiano | ita-000 | esperto |
bokmål | nob-000 | fagfolk |
bokmål | nob-000 | fagmann |
bokmål | nob-000 | spesialist |
русский | rus-000 | атташе |
русский | rus-000 | референт |
русский | rus-000 | специалист |
русский | rus-000 | эксперт |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên gia |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | cán sự |
tiếng Việt | vie-000 | cố vấn |
tiếng Việt | vie-000 | dân chuyên nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | giám định viên |
tiếng Việt | vie-000 | người cho ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | người chuyên khoa |
tiếng Việt | vie-000 | người giám định |
tiếng Việt | vie-000 | người được hỏi ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chuyên khoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chuyên môn |