tiếng Việt | vie-000 |
sự hỏi ý kiến |
English | eng-000 | consultation |
English | eng-000 | counsel |
English | eng-000 | reference |
français | fra-000 | consultation |
bokmål | nob-000 | konsultasjon |
tiếng Việt | vie-000 | sự bàn bạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | tham khảo |
tiếng Việt | vie-000 | tra vấn |
tiếng Việt | vie-000 | ý kiến phát biểu |