tiếng Việt | vie-000 |
tàn phá |
български | bul-000 | поглъщам |
普通话 | cmn-000 | 毁 |
國語 | cmn-001 | 毀 |
English | eng-000 | consume |
English | eng-000 | desolate |
English | eng-000 | destroy |
English | eng-000 | destructive |
English | eng-000 | devastate |
English | eng-000 | devastating |
English | eng-000 | devastative |
English | eng-000 | devour |
English | eng-000 | devouring |
English | eng-000 | do devastate |
English | eng-000 | forage |
English | eng-000 | fordid |
English | eng-000 | fordo |
English | eng-000 | harry |
English | eng-000 | havoc |
English | eng-000 | nip |
English | eng-000 | overrun |
English | eng-000 | ravage |
English | eng-000 | reave |
English | eng-000 | reft |
English | eng-000 | ruin |
English | eng-000 | waste |
English | eng-000 | wasting |
suomi | fin-000 | tuhota |
suomi | fin-000 | tuhoutua |
français | fra-000 | consumer |
français | fra-000 | désoler |
français | fra-000 | dévastateur |
français | fra-000 | dévaster |
français | fra-000 | ravageant |
français | fra-000 | ravager |
français | fra-000 | ravageur |
français | fra-000 | ruiner |
magyar | hun-000 | elpusztít |
magyar | hun-000 | felemészt |
italiano | ita-000 | consumare |
italiano | ita-000 | desolare |
italiano | ita-000 | devastare |
Nederlands | nld-000 | consumeren |
Nederlands | nld-000 | verteren |
bokmål | nob-000 | herje |
bokmål | nob-000 | skamfere |
فارسی | pes-000 | نابود شدن |
português | por-000 | consumir |
русский | rus-000 | громить |
русский | rus-000 | опустошать |
русский | rus-000 | опустошение |
русский | rus-000 | опустошительный |
русский | rus-000 | поглоща́ть |
русский | rus-000 | разгром |
русский | rus-000 | разорение |
русский | rus-000 | разорять |
Türkçe | tur-000 | bitirmek |
Türkçe | tur-000 | tüketmek |
Türkçe | tur-000 | yoğaltmak |
tiếng Việt | vie-000 | cháy hết |
tiếng Việt | vie-000 | cướp bóc |
tiếng Việt | vie-000 | cướp phá |
tiếng Việt | vie-000 | giày xéo |
tiếng Việt | vie-000 | gây tai hại |
tiếng Việt | vie-000 | hoang tàn |
tiếng Việt | vie-000 | huỷ diệt |
tiếng Việt | vie-000 | hư hại |
tiếng Việt | vie-000 | hủy hoại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lụi đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan hoang |
tiếng Việt | vie-000 | làm đổ nát |
tiếng Việt | vie-000 | phá |
tiếng Việt | vie-000 | phá hoang tàn |
tiếng Việt | vie-000 | phá hoại |
tiếng Việt | vie-000 | phá huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | phá hại |
tiếng Việt | vie-000 | phá hủy |
tiếng Việt | vie-000 | phá phách |
tiếng Việt | vie-000 | phá sạch |
tiếng Việt | vie-000 | phá tan |
tiếng Việt | vie-000 | phá trụi |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu |
tiếng Việt | vie-000 | thiêu huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | tàn hại |
tiếng Việt | vie-000 | xác xơ |
tiếng Việt | vie-000 | xơ xác |
tiếng Việt | vie-000 | điêu tàn |
tiếng Việt | vie-000 | đánh phá |
tiếng Việt | vie-000 | đánh tan |
tiếng Việt | vie-000 | đập phá |
tiếng Việt | vie-000 | đốt |
tiếng Việt | vie-000 | đổ nát |
𡨸儒 | vie-001 | 殘破 |